STT |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá BHYT |
Giá bn không BHYT |
|
Khám bệnh |
|
|
|
1 |
Tiền khám bệnh viện hạng III |
Lần |
30500 |
|
2 |
Tiền khám trạm y tế xã |
Lần |
27500 |
|
5 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) |
Lần |
200000 |
|
6 |
khám lao khoa |
Lần |
30500 |
|
7 |
khám da liễu |
Lần |
30500 |
|
8 |
khám tâm thần |
Lần |
30500 |
|
9 |
07.1898, |
Lần |
30500 |
|
10 |
08.1898, |
Lần |
30500 |
|
11 |
10.1898, |
Lần |
30500 |
|
12 |
11.1898, |
Lần |
30500 |
|
13 |
12.1898, |
Lần |
30500 |
|
14 |
13.1898, |
Lần |
30500 |
|
15 |
14.1898, |
Lần |
30500 |
|
16 |
15.1898, |
Lần |
30500 |
|
17 |
16.1898, |
Lần |
30500 |
|
18 |
khám phụ sản ( lần 2) |
Lần |
30500 |
|
|
Ngày giường |
|
|
|
19 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có) |
Lần |
282000 |
282000 |
20 |
Ngày giường Nội khoa Loại 1: Các khoa : Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; |
Lần |
171100 |
171100 |
21 |
Ngày giường Nội khoa Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ. |
Lần |
171100 |
149100 |
22 |
Ngày giường Nội khoa Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
Lần |
121100 |
121100 |
23 |
Ngày giường Ngoại khoa Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể; |
Lần |
198300 |
|
24 |
Ngày giường Ngoại khoa Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
Lần |
175600 |
|
25 |
Ngày giường Ngoại khoa Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
Lần |
148600 |
|
31 |
K27.1918,Ngày giường nội khoa loại 2: Khoa Phụ - Sản |
Lần |
148600 |
|
32 |
K19.1918,Ngày giường nội khoa loại 2: Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
148600 |
|
33 |
K18.1912,Ngày giường nội khoa loại 1: Khoa Nhi |
Lần |
171100 |
|
34 |
K06.1918,Ngày giường nội khoa loại 2: Khoa Nội cơ - xương - khớp |
Lần |
149100 |
|
35 |
K07.1912,Ngày giường nội khoa loại 1: Khoa Nội thận - tiết niệu |
Lần |
171100 |
|
36 |
K08.1912,Ngày giường nội khoa loại 1: Khoa Nội tiết |
Lần |
171100 |
|
37 |
K09.1918,Ngày giường nội khoa loại 2: Khoa Dị ứng |
Lần |
149100 |
|
38 |
K11.1912,Ngày giường nội khoa loại 1: Khoa Truyền nhiễm |
Lần |
171100 |
|
39 |
K12.1918,Ngày giường nội khoa loại 2: Khoa Lao |
Lần |
149100 |
|
40 |
K13.1918,Ngày giường nội khoa loại 2: Khoa Da liễu |
Lần |
149100 |
|
41 |
K14.1912,Ngày giường nội khoa loại 1: Khoa Thần kinh |
Lần |
171100 |
|
42 |
K15.1912,Ngày giường nội khoa loại 1: Khoa Tâm thần |
Lần |
171100 |
|
43 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Lần |
149100 |
|
44 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Lần |
149100 |
|
45 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Lần |
36330 |
|
|
Nội soi |
|
|
|
46 |
Nội soi tai-mũi- họng |
Lần |
104000 |
202000 |
47 |
Nội soi thực quản - dạ dày- tá tràng |
Lần |
244000 |
231000 |
48 |
Soi cổ tử cung (có in ảnh) |
Lần |
61500 |
58900 |
49 |
Nội soi tai |
Lần |
40000 |
|
50 |
Nội soi mũi xoang |
Lần |
40000 |
|
51 |
nội soi họng |
Lần |
40000 |
|
|
Phẫu thuật |
|
|
|
52 |
Cắt u nang hay u vú lành |
Lần |
2753000 |
|
53 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường |
Lần |
2561000 |
|
54 |
Lấy máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
3710000 |
|
55 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
2657000 |
|
56 |
Nối gân gấp |
Lần |
2923000 |
2828000 |
57 |
Nối gân duỗi |
Lần |
2923000 |
2828000 |
58 |
Cắt u bao gân |
Lần |
1642000 |
|
59 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng |
Lần |
3725000 |
|
60 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (có gây mê) |
Lần |
1107000 |
|
61 |
Tháo đốt bàn |
Lần |
2847000 |
|
62 |
Khâu vòng cổ tử cung Tháo vòng khó |
Lần |
545000 |
|
63 |
Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính trên 5 cm |
Lần |
697000 |
|
64 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
Lần |
1334000 |
1314000 |
65 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu cổ mặt gây tê |
Lần |
834000 |
819000 |
66 |
12.0313.1190,Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1642000 |
|
67 |
12.0320.1190,Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1642000 |
|
68 |
04.0038.0571,Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Lần |
2752000 |
|
69 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
819000 |
|
70 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
3825000 |
|
71 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
2619000 |
|
72 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
Lần |
2619000 |
|
73 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
4547000 |
|
74 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2578000 |
|
75 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2752000 |
|
76 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2847000 |
|
77 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
Lần |
2940000 |
|
78 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1136000 |
|
79 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3609000 |
|
80 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2269000 |
|
81 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2269000 |
|
82 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1736000 |
|
83 |
Phẫu thuật loại đặc biệt |
Lần |
0 |
4335000 |
84 |
Phẫu thuật loại I |
Lần |
0 |
2619000 |
85 |
Phẫu thuật loại II |
Lần |
0 |
1793000 |
86 |
Phẫu thuật loại III |
Lần |
0 |
1136000 |
87 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2332000 |
2223000 |
88 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
Lần |
2945000 |
2773000 |
89 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm (h/mặt) |
Lần |
172000 |
|
90 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm (h/mặt) |
Lần |
244000 |
|
91 |
Cắt u vú nhỏ |
Lần |
984000 |
|
92 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
807000 |
781000 |
93 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
Lần |
2531000 |
|
94 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan. |
Lần |
5038000 |
|
95 |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
4416000 |
|
96 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
5038000 |
|
97 |
Cắt u bao gân |
Lần |
1642000 |
|
98 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2022000 |
|
99 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
0 |
947000 |
100 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
693000 |
|
101 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
Lần |
926000 |
|
102 |
Cắt u máu dưới da, đường kính dưới 5cm |
Lần |
2953000 |
|
103 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan(chưa bao gồm keo sinh học ) |
Lần |
5273000 |
|
104 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng đơn thuần |
Lần |
3611000 |
|
|
Thủ thuật |
|
|
|
105 |
Bóc nang Bartholin |
Lần |
1274000 |
1237000 |
106 |
Bơm rửa màng phổi |
Lần |
143000 |
|
107 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
Lần |
203000 |
|
108 |
Cấp cứu người bệnh mới vào, ngừng tuần hoàn có kết quả |
Lần |
0 |
458000 |
109 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
173000 |
|
110 |
Chích rạch vành tai |
Lần |
62600 |
|
111 |
Chọc dò tuỷ sống |
Lần |
107000 |
100000 |
112 |
Chọc hút và dẫn lưu dịch màng phổi |
Lần |
136000 |
|
113 |
Cố định gãy xương sườn |
Lần |
49900 |
50000 |
114 |
Lấy dị vật họng |
Lần |
40800 |
40000 |
115 |
Mở rộng miệng lỗ sáo |
Lần |
1136000 |
|
116 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
Lần |
135000 |
|
117 |
Nhổ chân răng |
Lần |
187000 |
|
118 |
Rửa dạ dày |
Lần |
119000 |
106000 |
119 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
Lần |
0 |
24600 |
120 |
Thay băng bỏng (1 lần) |
Lần |
0 |
235000 |
121 |
Chích ápxe tuyến Bartholin |
Lần |
831000 |
783000 |
122 |
Thông đái |
Lần |
88700 |
85400 |
123 |
Thụt tháo phân |
Lần |
82100 |
78000 |
124 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
Lần |
137000 |
131000 |
125 |
Chọc rửa màng phổi |
Lần |
206000 |
|
126 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
143000 |
136000 |
127 |
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) |
Lần |
198000 |
185000 |
128 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái |
Lần |
241000 |
228000 |
129 |
Mở khí quản |
Lần |
719000 |
704000 |
130 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
568000 |
555000 |
131 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
Lần |
479000 |
|
132 |
Thuỷ châm(không kể tiền thuốc) |
Lần |
66100 |
|
133 |
Xoa bóp bấm huyệt |
Lần |
65500 |
|
134 |
Hồng ngoại |
Lần |
35200 |
|
135 |
Cắt chỉ |
Lần |
32900 |
30000 |
136 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm |
Lần |
57600 |
55000 |
137 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
Lần |
82400 |
79600 |
138 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến < 50 cm |
Lần |
112000 |
109000 |
139 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
Lần |
134000 |
129000 |
140 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
Lần |
179000 |
174000 |
141 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
Lần |
178000 |
172000 |
142 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 cm |
Lần |
237000 |
224000 |
143 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
Lần |
257000 |
244000 |
144 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm |
Lần |
305000 |
268000 |
145 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
Lần |
186000 |
|
146 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
Lần |
221000 |
208000 |
147 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
Lần |
399000 |
386000 |
148 |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
Lần |
164000 |
155000 |
149 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
Lần |
319000 |
310000 |
150 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
Lần |
150000 |
150000 |
151 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
Lần |
250000 |
250000 |
152 |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
Lần |
274000 |
265000 |
153 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
Lần |
644000 |
635000 |
154 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
Lần |
344000 |
|
155 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
Lần |
642000 |
|
156 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
Lần |
254000 |
236000 |
157 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
335000 |
320000 |
158 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
Lần |
254000 |
236000 |
159 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
335000 |
320000 |
160 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
Lần |
212000 |
200000 |
161 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
335000 |
320000 |
162 |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) |
Lần |
162000 |
150000 |
163 |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
Lần |
234000 |
225000 |
164 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
344000 |
331000 |
165 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
706000 |
675000 |
166 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
Lần |
1002000 |
927000 |
167 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1227000 |
1114000 |
168 |
Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
Lần |
952000 |
|
169 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
Lần |
155000 |
|
170 |
Chích apxe tuyến vú |
Lần |
219000 |
206000 |
171 |
Chích chắp/ lẹo |
Lần |
77600 |
|
172 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
Lần |
64400 |
|
173 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
Lần |
194000 |
187000 |
174 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
Lần |
36200 |
|
175 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
212000 |
|
176 |
Nạo phá thai |
Lần |
0 |
383000 |
177 |
Tắm bé |
Lần |
10000 |
10000 |
178 |
Thay băng rốn |
Lần |
10000 |
10000 |
179 |
Làm thuốc âm đạo |
Lần |
0 |
|
180 |
Đặt sode dạ dày |
Lần |
90100 |
85400 |
181 |
Nhét bấc mũi sau cầm máu |
Lần |
107000 |
107000 |
182 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu |
Lần |
107000 |
107000 |
183 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
Lần |
0 |
458000 |
184 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
Lần |
669000 |
660000 |
185 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
Lần |
370000 |
|
186 |
Xoa bóp toàn thân (60 phút) |
Lần |
87000 |
|
187 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
Lần |
45300 |
|
188 |
Nắn trật khớp xương đòn (bột tự cán) |
Lần |
208000 |
|
189 |
Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền) |
Lần |
399000 |
|
190 |
Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) |
Lần |
386000 |
115000 |
191 |
Nắn trật khớp khuỷu chân (bột tự cán) |
Lần |
159000 |
|
192 |
Nắn trật khớp cổ chân (bột tự cán) |
Lần |
159000 |
|
193 |
Nắn trật khớp gối (bột tự cán) |
Lần |
159000 |
|
194 |
Nắn trật khớp khuỷu chân (bột liền) |
Lần |
259000 |
|
195 |
Nắn trật khớp cổ chân (bột liền) |
Lần |
259000 |
|
196 |
Nắn trật khớp gối (bột liền) |
Lần |
259000 |
|
197 |
Nắn, bó bột xương chậu (bột tự cán) |
Lần |
344000 |
|
198 |
Nắn, bó bột xương chậu (bột liền) |
Lần |
642000 |
|
199 |
Nắn, bó bột bàn chân (bột tự cán) |
Lần |
162000 |
|
200 |
Nắn, bó bột bàn tay (bột tự cán) |
Lần |
162000 |
|
201 |
Nắn, bó bột bàn chân (bột liền) |
Lần |
234000 |
|
202 |
Nắn, bó bột bàn tay (bột liền) |
Lần |
234000 |
|
203 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
Lần |
200000 |
|
204 |
Thông lệ đạo một mắt |
Lần |
36200 |
|
205 |
Thông lệ đạo hai mắt |
Lần |
36200 |
|
206 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
Lần |
82100 |
|
207 |
Khâu da mi, kết mạc bị rách |
Lần |
809000 |
|
208 |
Nặn tuyến bờ mi |
Lần |
35200 |
|
209 |
Hút đờm dãi |
Lần |
11100 |
10000 |
210 |
ĐẶT ỐNG THÔNG BÀNG QUANG |
Lần |
85400 |
|
211 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
824000 |
|
212 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
276000 |
|
213 |
Thay băng bỏng diện tích từ 20-39% diện tích cơ thể |
Lần |
410000 |
|
214 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
51200 |
|
215 |
Làm thuốc thanh quản tai (không kể tiền thuốc) |
Lần |
20500 |
|
216 |
Khí dung |
Lần |
20400 |
17600 |
217 |
Cắt phymosis |
Lần |
237000 |
|
218 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
Lần |
277000 |
|
219 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
Lần |
0 |
583000 |
220 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
Lần |
559000 |
533000 |
221 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lần |
62900 |
60000 |
222 |
Hút dịch khớp |
Lần |
114000 |
109000 |
223 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
Lần |
242000 |
235000 |
224 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
Lần |
246000 |
233000 |
225 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
410000 |
392000 |
226 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
242000 |
|
227 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
11100 |
|
228 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần |
11100 |
|
229 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
30000 |
|
230 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
20400 |
|
231 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Lần |
183000 |
|
232 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Lần |
583000 |
|
233 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
104000 |
|
234 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Lần |
360000 |
|
235 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
78000 |
|
236 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
137000 |
|
237 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
174000 |
|
238 |
02.0067.0206, |
Lần |
245000 |
|
239 |
02.0163.0203 |
Lần |
129000 |
|
240 |
02.0243.0077, |
Lần |
137000 |
|
241 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
246000 |
|
242 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
547000 |
|
243 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
547000 |
|
244 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
870000 |
825000 |
245 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
870000 |
1301000 |
246 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
1388000 |
|
247 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
1388000 |
|
248 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
330000 |
|
249 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
248000 |
|
250 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
330000 |
|
251 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
248000 |
|
252 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
330000 |
|
253 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
248000 |
|
254 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
67300 |
|
255 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
67300 |
|
256 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
67300 |
|
257 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
67300 |
|
258 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Lần |
67300 |
|
259 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
67300 |
|
260 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
67300 |
|
261 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
67300 |
|
262 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
67300 |
|
263 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
67300 |
|
264 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
67300 |
|
265 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
67300 |
|
266 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
67300 |
|
267 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
66100 |
|
268 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
66100 |
|
269 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
Lần |
66100 |
|
270 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
66100 |
|
271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
Lần |
66100 |
|
272 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
Lần |
66100 |
|
273 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
Lần |
66100 |
|
274 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
66100 |
|
275 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Lần |
66100 |
|
276 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
66100 |
|
277 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
66100 |
|
278 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
Lần |
66100 |
|
279 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
66100 |
|
280 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
66100 |
|
281 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
66100 |
|
282 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
66100 |
|
283 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
66100 |
|
284 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
66100 |
|
285 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
66100 |
|
286 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lần |
66100 |
|
287 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
66100 |
|
288 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
66100 |
|
289 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
66100 |
|
290 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lần |
66100 |
|
291 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
65500 |
|
292 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
65500 |
|
293 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
65500 |
|
294 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
65500 |
|
295 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
65500 |
|
296 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
65500 |
|
297 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Lần |
65500 |
|
298 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
65500 |
|
299 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
65500 |
|
300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Lần |
65500 |
|
301 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
65500 |
|
302 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
65500 |
|
303 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
65500 |
|
304 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
65500 |
|
305 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Lần |
65500 |
|
306 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lần |
65500 |
|
307 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
65500 |
|
308 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
65500 |
|
309 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Lần |
65500 |
|
310 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
65500 |
|
311 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
65500 |
|
312 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
65500 |
|
313 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
Lần |
134000 |
|
314 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
Lần |
179000 |
|
315 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
Lần |
240000 |
|
316 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
Lần |
225000 |
|
317 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64400 |
|
318 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Lấy dị vật trong mũi không gây mê] |
Lần |
194000 |
|
319 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40000 |
|
320 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm] |
Lần |
305000 |
|
321 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
906000 |
|
322 |
Tháo bột các loại |
Lần |
52900 |
|
323 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1136000 |
|
324 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
335000 |
|
325 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
335000 |
|
326 |
Thủ thuật loại đặc biệt |
Lần |
0 |
932000 |
327 |
Thủ thuật loại I |
Lần |
0 |
513000 |
328 |
Thủ thuật loại II |
Lần |
0 |
345000 |
329 |
Thủ thuật loại III |
Lần |
0 |
168000 |
330 |
Phá thai dưới 7 tuần bằng thuốc |
Lần |
183000 |
177000 |
331 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
384000 |
358000 |
332 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
624000 |
|
333 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
118000 |
|
334 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
85600 |
|
335 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
52600 |
|
336 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
984000 |
|
|
Siêu âm |
|
|
|
337 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
43900 |
49000 |
338 |
Siêu âm vú |
Lần |
43900 |
49000 |
339 |
Siêu âm |
Lần |
0 |
49000 |
340 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
43900 |
49000 |
341 |
Siêu âm hệ tiết niệu |
Lần |
43900 |
49000 |
342 |
Siêu âm tử cung - phần phụ |
Lần |
43900 |
49000 |
343 |
Siêu âm thai- phần phụ thai |
Lần |
43900 |
49000 |
344 |
Siêu âm qua trực tràng hoặc âm đạo |
Lần |
181000 |
176000 |
|
TDCN |
|
|
|
345 |
Điện tâm đồ |
Lần |
32800 |
49000 |
|
XN huyết học |
|
|
|
346 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
Lần |
31100 |
30200 |
347 |
Định lượng yếu tố (Fibrinogen) |
Lần |
0 |
|
348 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
0 |
|
349 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu(đã có sản huyết thanh mẫu)để truyền máu toàn phần,khối hồng cầu,bạch cầu) |
Lần |
0 |
28000 |
350 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm(đã có sẵn huyết thanh mẫu)để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương) |
Lần |
0 |
|
351 |
Định nhóm máu ABO bằng phương pháp ống nghiệm, trên phiến đá hoặc trên giấy |
Lần |
39100 |
38000 |
352 |
Thời gian máu đông (Milian/Lee-White) |
Lần |
12600 |
12300 |
353 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) |
Lần |
12600 |
12300 |
354 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động |
Lần |
40400 |
39200 |
355 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
0 |
|
356 |
Co cục máu đông |
Lần |
14900 |
14500 |
357 |
Thời gian Howell |
Lần |
0 |
30200 |
|
XN khác |
|
|
|
358 |
Xét nghiệm tìm BK |
Lần |
68000 |
68000 |
359 |
Định lượng Lipid toàn phần |
Lần |
0 |
60000 |
360 |
Xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu |
Lần |
0 |
100000 |
361 |
Xét nghiệm HCV |
Lần |
60000 |
60000 |
362 |
Xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu |
Lần |
100000 |
100000 |
363 |
Xét nghiệm amilaza |
Lần |
100000 |
100000 |
|
xn nước tiểu |
|
|
|
364 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) |
Lần |
27400 |
37100 |
|
xn sinh hóa |
|
|
|
365 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
Lần |
942000 |
|
366 |
Định lượng chất Albumine (mỗi chất) |
Lần |
21500 |
21200 |
367 |
Định lượng Cholestrol toàn phần |
Lần |
26900 |
26500 |
368 |
Định lượng HDL-Cholestrol |
Lần |
26900 |
26500 |
369 |
Định lượng LDL-Cholestrol |
Lần |
26900 |
26500 |
370 |
Các xét nghiệm enzym: GOT |
Lần |
21400 |
21200 |
371 |
Các xét nghiệm enzym: GPT |
Lần |
21400 |
21200 |
372 |
HBsAg (nhanh) |
Lần |
53600 |
50000 |
373 |
Điện giải đồ (NA+, K+, CL +) |
Lần |
29000 |
28600 |
374 |
HIV |
Lần |
98200 |
98200 |
375 |
Đinh lượng chất Globuline(mỗi chất) |
Lần |
0 |
|
376 |
Định lượng chất Creatine (mỗi chất) |
Lần |
21500 |
21200 |
377 |
Bilirubin gián tiếp |
Lần |
15000 |
|
378 |
A/G |
Lần |
30000 |
|
379 |
HCV |
Lần |
60000 |
|
380 |
Định lượng Ethanol (cồn) |
Lần |
100000 |
100000 |
381 |
Định lượng chất Glucose (mỗi chất) |
Lần |
21500 |
21200 |
382 |
Định lượng chất Protein toàn phần (mỗi chất) |
Lần |
21400 |
21200 |
383 |
Định lượng chất Ure (mỗi chất) |
Lần |
21400 |
21200 |
384 |
Định lượng chất Axit uric (mỗi chất) |
Lần |
21500 |
21200 |
385 |
Xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
Lần |
21500 |
21200 |
386 |
Xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
Lần |
21500 |
21200 |
387 |
Định lượng Tryglyceride |
Lần |
26900 |
26500 |
|
Xquang |
|
|
|
388 |
Chụp ổ răng |
Lần |
12000 |
12000 |
389 |
Các đốt sống cổ |
Lần |
69200 |
53000 |
390 |
Các đốt sống ngực |
Lần |
0 |
53000 |
391 |
Cột sống thắt lưng-cùng |
Lần |
69200 |
66000 |
392 |
Cột sống cùng-cụt |
Lần |
0 |
66000 |
393 |
Chụp 2 đoạn liên tục |
Lần |
0 |
66000 |
394 |
Tim phổi thẳng |
Lần |
56200 |
53000 |
395 |
Tim phổi nghiêng |
Lần |
56200 |
53000 |
396 |
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị |
Lần |
0 |
53000 |
397 |
Chụp bụng không chuẩn bị |
Lần |
56200 |
47000 |
398 |
Chụp hốc mắt thẳng/ nghiêng |
Lần |
56200 |
47000 |
399 |
Chụp ngón tay |
Lần |
0 |
47000 |
400 |
Chụp ngón chân |
Lần |
0 |
47000 |
401 |
Chụp Bàn tay (một tư thế) |
Lần |
0 |
47000 |
402 |
Chụp X-Quang cổ tay (một tư thế) |
Lần |
0 |
47000 |
403 |
Chụp cẳng tay (một tư thế) |
Lần |
0 |
47000 |
404 |
Chụp khuỷu tay (một tư thế) |
Lần |
0 |
47000 |
405 |
Chụp cánh tay (một tư thế) |
Lần |
0 |
47000 |
406 |
Chụp khớp vai (một tư thế) |
Lần |
0 |
47000 |
407 |
Chụp xương đòn (một tư thế) |
Lần |
0 |
47000 |
408 |
Chụp xương bả vai (một tư thế) |
Lần |
0 |
47000 |
409 |
Chụp Bàn tay (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
410 |
Chụp cổ tay (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
411 |
Chụp cẳng tay (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
412 |
Chụp khuỷu tay (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
413 |
Chụp cánh tay (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
414 |
Chụp khớp vai (hai tư thế) |
Lần |
56200 |
66000 |
415 |
Chụp xương đòn (hai tư thế) |
Lần |
0 |
66000 |
416 |
Chụp xương bả vai (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
417 |
Chụp Bàn chân (một tư thế) |
Lần |
0 |
47000 |
418 |
Chụp cổ chân (một tư thế) |
Lần |
0 |
47000 |
419 |
Chụp Bàn chân (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
|
420 |
Chụp cổ chân (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
421 |
Chụp xương gót (hai tư thế) |
Lần |
56200 |
66000 |
422 |
Chụp Cẳng chân (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
423 |
Chụp khớp gối (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
424 |
Chụp xương đùi (hai tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
425 |
Chụp khớp háng (hai tư thế) |
Lần |
0 |
66000 |
426 |
Chụp Xương ức hoặc xương sườn |
Lần |
69200 |
|
427 |
Chụp Khung chậu |
Lần |
56200 |
|
428 |
18.0113.0013,Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
69200 |
|
429 |
18.0121.0013,Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
69200 |
|
430 |
18.0067.0013,Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
69200 |
66000 |
431 |
Chụp Xương sọ (một tư thế) |
Lần |
69200 |
66000 |
432 |
Chụp Khớp thái dương-hàm |
Lần |
50200 |
53000 |